Trang chủ»Sản Phẩm»Dây và cáp điện»Dây cáp điện Goldcup

Dây cáp điện Goldcup

STT Ảnh Danh mục sản phẩm Hãng SX/Xuất xứ Đơn vị tính Đơn giá
1 Dây cáp điện Goldcup
1 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×10 Gold cup mét dài 16.314 VND
2 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×16 Gold cup mét dài 24.816 VND
3 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×25 Gold cup mét dài 38.810 VND
4 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×35 Gold cup mét dài 52.719 VND
5 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×50 Gold cup mét dài 72.441 VND
6 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×70 Gold cup mét dài 100.136 VND
7 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×95 Gold cup mét dài 137.155 VND
8 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×120 Gold cup mét dài 174.006 VND
9 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×150 Gold cup mét dài 212.720 VND
10 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×185 Gold cup mét dài 264.105 VND
11 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×240 Gold cup mét dài 345.694 VND
12 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×300 Gold cup mét dài 429.702 VND
13 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×400 Gold cup mét dài 559.194 VND
14 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 1×500 Gold cup mét dài 711.619 VND
15 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 2×4 Gold cup mét dài 15.757 VND
16 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 2×6 Gold cup mét dài 22.403 VND
17 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 2×10 Gold cup mét dài 35.548 VND
18 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 2×16 Gold cup mét dài 53.984 VND
19 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 2×25 Gold cup mét dài 83.062 VND
20 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 2×35 Gold cup mét dài 112.198 VND
21 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 2×50 Gold cup mét dài 152.040 VND
22 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×4+2,5 Gold cup mét dài 28.472 VND
23 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×6+4 Gold cup mét dài 39.769 VND
24 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×10+6 Gold cup mét dài 61.535 VND
25 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×16+10 Gold cup mét dài 94.963 VND
26 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×25+16 Gold cup mét dài 142.471 VND
27 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×35+16 Gold cup mét dài 180.870 VND
28 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×50+25 Gold cup mét dài 250.939 VND
29 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×70+35 Gold cup mét dài 352.570 VND
30 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×95+50 Gold cup mét dài 486.274 VND
31 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×120+70 Gold cup mét dài 629.893 VND
32 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×150+95 Gold cup mét dài 781.960 VND
33 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×185+120 Gold cup mét dài 975.151 VND
34 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×240+150 Gold cup mét dài 1.265.820 VND
35 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 3×300+185 Gold cup mét dài 1.574.260 VND
36 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×1,5 Gold cup mét dài 14.190 VND
37 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×2,5 Gold cup mét dài 20.751 VND
38 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×4 Gold cup mét dài 30.484 VND
39 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×6 Gold cup mét dài 42.860 VND
40 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×10 Gold cup mét dài 68.233 VND
41 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×16 Gold cup mét dài 100.954 VND
42 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×25 Gold cup mét dài 158.154 VND
43 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×35 Gold cup mét dài 213.483 VND
44 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×50 Gold cup mét dài 288.699 VND
45 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×70 Gold cup mét dài 405.031 VND
46 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×95 Gold cup mét dài 557.662 VND
47 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×120 Gold cup mét dài 709.014 VND
48 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×150 Gold cup mét dài 859.529 VND
49 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×185 Gold cup mét dài 1.070.134 VND
50 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×240 Gold cup mét dài 1.394.706 VND
51 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 4×300 Gold cup mét dài 1.740.131 VND
52 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 2×2,5 Gold cup mét dài 15.445 VND
53 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 2×4 Gold cup mét dài 21.201 VND
54 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 2×6 Gold cup mét dài 28.705 VND
55 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 2×10 Gold cup mét dài 41.529 VND
56 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 2×16 Gold cup mét dài 60.488 VND
57 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 2×25 Gold cup mét dài 91.224 VND
58 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 2×35 Gold cup mét dài 120.941 VND
59 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 2×50 Gold cup mét dài 162.019 VND
60 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×4+2,5 Gold cup mét dài 34.415 VND
61 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×6+4 Gold cup mét dài 47.136 VND
62 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×10+6 Gold cup mét dài 67.938 VND
63 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×16+10 Gold cup mét dài 102.035 VND
64 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×25+16 Gold cup mét dài 155.224 VND
65 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×35+16 Gold cup mét dài 198.984 VND
66 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×50+25 Gold cup mét dài 270.145 VND
67 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×70+35 Gold cup mét dài 380.507 VND
68 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×95+50 Gold cup mét dài 524.436 VND
69 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×120+70 Gold cup mét dài 669.888 VND
70 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×150+95 Gold cup mét dài 823.971 VND
71 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×185+120 Gold cup mét dài 1.035.322 VND
72 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×240+150 Gold cup mét dài 1.317.910 VND
73 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 3×300+185 Gold cup mét dài 1.631.005 VND
74 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×1,5 Gold cup mét dài 19.343 VND
75 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×2,5 Gold cup mét dài 25.230 VND
76 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×4 Gold cup mét dài 36.194 VND
77 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×6 Gold cup mét dài 50.903 VND
78 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×10 Gold cup mét dài 73.788 VND
79 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×16 Gold cup mét dài 110.234 VND
80 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×25 Gold cup mét dài 170.283 VND
81 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×35 Gold cup mét dài 224.729 VND
82 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×50 Gold cup mét dài 311.690 VND
83 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×70 Gold cup mét dài 434.940 VND
84 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×95 Gold cup mét dài 592.356 VND
85 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×120 Gold cup mét dài 746.393 VND
86 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×150 Gold cup mét dài 920.634 VND
87 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×185 Gold cup mét dài 1.139.910 VND
88 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×240 Gold cup mét dài 1.458.755 VND
89 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 4×300 Gold cup mét dài 1.823.681 VND
90 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 1×70 Gold cup mét dài Liên hệ
91 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 1×95 Gold cup mét dài Liên hệ
92 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 1×120 Gold cup mét dài Liên hệ
93 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 1×150 Gold cup mét dài Liên hệ
94 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 1×185 Gold cup mét dài Liên hệ
95 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 1×240 Gold cup mét dài Liên hệ
96 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 1×300 Gold cup mét dài Liên hệ
97 Dây cáp điện Goldcup, Cáp ngầm CEVV – ST 1×400 Gold cup mét dài Liên hệ
98 Dây cáp điện Goldcup, Cáp điện kế CEVV-SA 2 x 4 Gold cup mét dài 20.902 VND
99 Dây cáp điện Goldcup, Cáp điện kế CEVV-SA 2 x 6 Gold cup mét dài 27.864 VND
100 Dây cáp điện Goldcup, Cáp điện kế CEVV-SA 2 x 10 Gold cup mét dài 41.340 VND
101 Dây cáp điện Goldcup, Cáp điện kế CEVV-SA 2 x 16 Gold cup mét dài 62.146 VND
102 Dây cáp điện Goldcup, Cáp điện kế CEVV-SA 2 x 25 Gold cup mét dài 91.438 VND
103 Dây cáp điện Goldcup, Cáp treo CEV 2×2,5 Gold cup chiếc 10.942 VND
104 Dây cáp điện Goldcup, Cáp điện kế CEVV-SA 2 x 11 Gold cup chiếc 45.382 VND

>>>Dây cáp điện Trần Phú

>>>Cáp nhôm bọc

>>>>>Dây cáp điện Sino

Baidu
map