STT |
Ảnh |
Danh mục sản phẩm |
Hãng SX/Xuất xứ |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
1 |
Dây cáp điện LS Vina |
|
|
|
1 |
|
Dây cáp điện 1 lõi PVC 0,6/1KV LS vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
2 |
|
Dây cáp điện 2 lõi PVC 0,6/1KV LS vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
3 |
|
Dây cáp điện 3 lõi PVC 0,6/1KV LS vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
4 |
|
Dây cáp điện 4 lõi PVC 0,6/1KV LS vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
5 |
|
Dây cáp điện 1 lõi cách điện XLPE 0,6/1KV LS vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
6 |
|
Dây cáp điện 2 lõi cách điện XLPE 0,6/1KV LS vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
7 |
|
Dây cáp điện 3 lõi cách điện XLPE 0,6/1KV LS vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
8 |
|
Dây cáp điện 4 lõi cách điện XLPE 0,6/1KV LS vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
9 |
|
Dây cáp điện 3 lõi +1 cách điện XLPE 0,6/1KV LS vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
10 |
|
Cáp trung thế 1 lõi cấp điện áp 6/10(12)KV LS Vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
11 |
|
Cáp trung thế 3 lõi cấp điện áp 6/10(12)KV LS Vina |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |
12 |
|
Cáp trung thế 3 lõi cấp điện áp 3/6(7,2)KV LS Vina |
LS Vina |
mét dài |
Liên hệ |
13 |
|
Cáp trung thế 1 lõi cấp điện áp 3/6(7,2)KV LS Vina |
LS Vina |
mét dài |
Liên hệ |
14 |
|
cáp điện trung thế LS Vina 1 lõi 12.7 / 22 (24) KV |
LS Vina |
mét dài |
Liên hệ |
15 |
|
cáp điện trung thế LS Vina 3 lõi 12.7 / 22 (24) KV |
LS Vina |
mét dài |
Liên hệ |
16 |
|
Cáp trung thế LS Vina 1 lõi cấp điện áp 20/35 KV |
LS Vina |
chiếc |
Liên hệ |