STT | Ảnh | Danh mục sản phẩm | Hãng SX/Xuất xứ | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | Dây cáp điện Cadivi | ||||
1 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×1.5 | CADIVI | mét dài | 3.176 VND | |
2 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×2.5 | CADIVI | mét dài | 5.174 VND | |
3 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×4 | CADIVI | mét dài | 7.717 VND | |
4 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×6 | CADIVI | mét dài | 11.264 VND | |
5 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×10 | CADIVI | mét dài | 18.832 VND | |
6 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×16 | CADIVI | mét dài | 29.216 VND | |
7 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×25 | CADIVI | mét dài | 45.936 VND | |
8 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×35 | CADIVI | mét dài | 63.272 VND | |
9 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×50 | CADIVI | mét dài | 88.352 VND | |
10 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×70 | CADIVI | mét dài | 123.552 VND | |
11 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×95 | CADIVI | mét dài | 170.632 VND | |
12 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×120 | CADIVI | mét dài | 217.008 VND | |
13 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×150 | CADIVI | mét dài | 277.904 VND | |
14 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×185 | CADIVI | mét dài | 333.256 VND | |
15 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×240 | CADIVI | mét dài | 437.712 VND | |
16 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×300 | CADIVI | mét dài | 548.240 VND | |
17 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×400 | CADIVI | mét dài | 723.712 VND | |
18 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×500 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
19 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×560 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
20 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×600 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
21 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×630 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
22 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×800 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
23 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1×1000 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
24 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 1×1,5 | CADIVI | mét dài | 4.611 VND | |
25 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 1×2,5 | CADIVI | mét dài | 6.547 VND | |
26 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 6 | CADIVI | mét dài | 13.464 VND | |
27 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 1×10 | CADIVI | mét dài | 20.856 VND | |
28 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 1×16 | CADIVI | mét dài | 31.592 VND | |
29 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 1×25 | CADIVI | mét dài | 48.576 VND | |
30 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 35 | CADIVI | mét dài | 66.000 VND | |
31 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 50 | CADIVI | mét dài | 91.168 VND | |
32 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 70 | CADIVI | mét dài | 126.808 VND | |
33 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 95 | CADIVI | mét dài | 174.504 VND | |
34 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 1×120 | CADIVI | mét dài | 220.528 VND | |
35 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 1×150 | CADIVI | mét dài | 281.776 VND | |
36 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 1×185 | CADIVI | mét dài | 337.568 VND | |
37 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 1×240 | CADIVI | mét dài | 442.288 VND | |
38 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 300 | CADIVI | mét dài | 553.344 VND | |
39 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 500 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
40 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 630 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
41 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 800 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
42 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×1,5 | CADIVI | mét dài | 11.677 VND | |
43 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×2,5 | CADIVI | mét dài | 16.262 VND | |
44 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×4 | CADIVI | mét dài | 23.848 VND | |
45 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×6 | CADIVI | mét dài | 31.944 VND | |
46 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×10 | CADIVI | mét dài | 48.400 VND | |
47 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×16 | CADIVI | mét dài | 73.392 VND | |
48 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×25 | CADIVI | mét dài | 107.888 VND | |
49 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×35 | CADIVI | mét dài | 143.616 VND | |
50 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×50 | CADIVI | mét dài | 195.712 VND | |
51 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×70 | CADIVI | mét dài | 269.368 VND | |
52 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×95 | CADIVI | mét dài | 367.928 VND | |
53 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×120 | CADIVI | mét dài | 465.432 VND | |
54 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×150 | CADIVI | mét dài | 593.296 VND | |
55 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×185 | CADIVI | mét dài | 709.896 VND | |
56 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×240 | CADIVI | mét dài | 928.048 VND | |
57 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×300 | CADIVI | mét dài | 1.161.072 VND | |
58 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 2×400 | CADIVI | mét dài | 1.529.000 VND | |
59 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×1,5 | CADIVI | mét dài | 14.916 VND | |
60 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×2,5 | CADIVI | mét dài | 20.944 VND | |
61 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×4 | CADIVI | mét dài | 31.152 VND | |
62 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×6 | CADIVI | mét dài | 42.592 VND | |
63 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×10 | CADIVI | mét dài | 66.000 VND | |
64 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×16 | CADIVI | mét dài | 101.376 VND | |
65 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×25 | CADIVI | mét dài | 152.680 VND | |
66 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×35 | CADIVI | mét dài | 204.952 VND | |
67 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×50 | CADIVI | mét dài | 281.952 VND | |
68 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×70 | CADIVI | mét dài | 389.400 VND | |
69 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×95 | CADIVI | mét dài | 536.536 VND | |
70 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×120 | CADIVI | mét dài | 676.808 VND | |
71 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×150 | CADIVI | mét dài | 865.304 VND | |
72 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×185 | CADIVI | mét dài | 1.035.496 VND | |
73 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×240 | CADIVI | mét dài | 1.357.664 VND | |
74 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×300 | CADIVI | mét dài | 1.696.552 VND | |
75 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×400 | CADIVI | mét dài | 2.235.640 VND | |
76 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×1,5 | CADIVI | mét dài | 18.744 VND | |
77 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×2,5 | CADIVI | mét dài | 26.488 VND | |
78 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×4 | CADIVI | mét dài | 40.040 VND | |
79 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×6 | CADIVI | mét dài | 55.528 VND | |
80 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×8 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
81 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×10 | CADIVI | mét dài | 86.416 VND | |
82 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×16 | CADIVI | mét dài | 131.120 VND | |
83 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×25 | CADIVI | mét dài | 199.936 VND | |
84 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×35 | CADIVI | mét dài | 270.248 VND | |
85 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×50 | CADIVI | mét dài | 372.944 VND | |
86 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×70 | CADIVI | mét dài | 517.440 VND | |
87 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×95 | CADIVI | mét dài | 711.744 VND | |
88 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×120 | CADIVI | mét dài | 900.592 VND | |
89 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×150 | CADIVI | mét dài | 1.152.536 VND | |
90 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×185 | CADIVI | mét dài | 1.378.872 VND | |
91 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×240 | CADIVI | mét dài | 1.809.368 VND | |
92 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×300 | CADIVI | mét dài | 2.263.272 VND | |
93 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 4×400 | CADIVI | mét dài | 2.982.408 VND | |
94 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×4+1×2,5 | CADIVI | mét dài | 36.872 VND | |
95 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×6+1×4 | CADIVI | mét dài | 51.832 VND | |
96 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×10+1×6 | CADIVI | mét dài | 78.848 VND | |
97 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×16+1×10 | CADIVI | mét dài | 120.560 VND | |
98 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×25+1×16 | CADIVI | mét dài | 182.688 VND | |
99 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×50+1×25 | CADIVI | mét dài | 329.912 VND | |
100 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×50+1×35 | CADIVI | mét dài | 348.128 VND | |
101 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×70+1×35 | CADIVI | mét dài | 456.016 VND | |
102 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×70+1×50 | CADIVI | mét dài | 481.008 VND | |
103 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×95+1×50 | CADIVI | mét dài | 628.056 VND | |
104 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×95+1×70 | CADIVI | mét dài | 663.872 VND | |
105 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×120+1×70 | CADIVI | mét dài | 804.760 VND | |
106 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×120+1×95 | CADIVI | mét dài | 854.744 VND | |
107 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×150+1×70 | CADIVI | mét dài | 995.368 VND | |
108 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×150+1×95 | CADIVI | mét dài | 1.043.680 VND | |
109 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×185+1×95 | CADIVI | mét dài | 1.213.608 VND | |
110 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×185+1×120 | CADIVI | mét dài | 1.260.776 VND | |
111 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×240+1×120 | CADIVI | mét dài | 1.582.680 VND | |
112 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×240+1×150 | CADIVI | mét dài | 1.646.128 VND | |
113 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×240+1×185 | CADIVI | mét dài | 1.702.448 VND | |
114 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×300+1×150 | CADIVI | mét dài | 1.988.008 VND | |
115 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×300+1×185 | CADIVI | mét dài | 2.044.680 VND | |
116 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×400+1×185 | CADIVI | mét dài | 2.583.328 VND | |
117 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×400+1×240 | CADIVI | mét dài | 2.689.456 VND | |
118 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3×300+1×240 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
119 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×1.5 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
120 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×2.5 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
121 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×4 | CADIVI | mét dài | 33.088 VND | |
122 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×6 | CADIVI | mét dài | 42.328 VND | |
123 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×10 | CADIVI | mét dài | 59.752 VND | |
124 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×16 | CADIVI | mét dài | 85.624 VND | |
125 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×25 | CADIVI | mét dài | 123.200 VND | |
126 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×35 | CADIVI | mét dài | 160.336 VND | |
127 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×50 | CADIVI | mét dài | 214.544 VND | |
128 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×70 | CADIVI | mét dài | 292.864 VND | |
129 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×95 | CADIVI | mét dài | 413.424 VND | |
130 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×120 | CADIVI | mét dài | 515.416 VND | |
131 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×150 | CADIVI | mét dài | 649.968 VND | |
132 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×185 | CADIVI | mét dài | 773.960 VND | |
133 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×240 | CADIVI | mét dài | 1.002.320 VND | |
134 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×300 | CADIVI | mét dài | 1.247.224 VND | |
135 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 2×400 | CADIVI | mét dài | 1.628.704 VND | |
136 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×1.5 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
137 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×2.5 | CADIVI | chiếc | Liên hệ | |
138 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×4 | CADIVI | mét dài | 41.976 VND | |
139 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×6 | CADIVI | mét dài | 54.736 VND | |
140 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×10 | CADIVI | mét dài | 78.232 VND | |
141 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×16 | CADIVI | mét dài | 114.840 VND | |
142 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×35 | CADIVI | mét dài | 222.728 VND | |
143 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×50 | CADIVI | mét dài | 304.656 VND | |
144 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×70 | CADIVI | mét dài | 432.696 VND | |
145 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×95 | CADIVI | mét dài | 586.872 VND | |
146 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×120 | CADIVI | mét dài | 733.744 VND | |
147 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×150 | CADIVI | mét dài | 931.304 VND | |
148 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×185 | CADIVI | mét dài | 1.109.944 VND | |
149 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×240 | CADIVI | mét dài | 1.445.312 VND | |
150 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×300 | CADIVI | mét dài | 1.794.848 VND | |
151 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×400 | CADIVI | mét dài | 2.388.408 VND | |
152 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DATA 3×25 | CADIVI | mét dài | 215.186 VND | |
153 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×1.5 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
154 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×2.5 | CADIVI | mét dài | 36.608 VND | |
155 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×4 | CADIVI | mét dài | 52.184 VND | |
156 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×6 | CADIVI | mét dài | 66.968 VND | |
157 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×10 | CADIVI | mét dài | 99.704 VND | |
158 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×16 | CADIVI | mét dài | 145.904 VND | |
159 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×25 | CADIVI | mét dài | 217.272 VND | |
160 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×35 | CADIVI | mét dài | 289.344 VND | |
161 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×50 | CADIVI | mét dài | 415.624 VND | |
162 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×70 | CADIVI | mét dài | 564.520 VND | |
163 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×95 | CADIVI | mét dài | 768.944 VND | |
164 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×120 | CADIVI | mét dài | 964.656 VND | |
165 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×120 | CADIVI | mét dài | 964.656 VND | |
166 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×150 | CADIVI | mét dài | 1.228.040 VND | |
167 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×185 | CADIVI | mét dài | 1.463.440 VND | |
168 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×200 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
169 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×240 | CADIVI | mét dài | 1.908.192 VND | |
170 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×300 | CADIVI | mét dài | 2.414.192 VND | |
171 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 4×400 | CADIVI | mét dài | 3.155.944 VND | |
172 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DATA 4×6 | CADIVI | mét dài | 81.505 VND | |
173 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×4+1×2.5 | CADIVI | mét dài | 48.664 VND | |
174 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×6+1×4 | CADIVI | mét dài | 62.920 VND | |
175 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×10+1×6 | CADIVI | mét dài | 91.696 VND | |
176 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×16+1×10 | CADIVI | mét dài | 134.904 VND | |
177 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×25+1×16 | CADIVI | mét dài | 198.880 VND | |
178 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×50+1×25 | CADIVI | mét dài | 355.608 VND | |
179 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×50+1×35 | CADIVI | mét dài | 373.736 VND | |
180 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×70+1×35 | CADIVI | mét dài | 500.632 VND | |
181 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×70+1×50 | CADIVI | mét dài | 527.824 VND | |
182 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×95+1×50 | CADIVI | mét dài | 681.472 VND | |
183 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×95+1×70 | CADIVI | mét dài | 719.576 VND | |
184 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×120+1×70 | CADIVI | mét dài | 865.480 VND | |
185 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×120+1×95 | CADIVI | mét dài | 917.048 VND | |
186 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×150+1×70 | CADIVI | mét dài | 1.064.536 VND | |
187 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×150+1×95 | CADIVI | mét dài | 1.117.160 VND | |
188 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×185+1×95 | CADIVI | mét dài | 1.293.248 VND | |
189 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×185+1×120 | CADIVI | mét dài | 1.342.000 VND | |
190 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×240+1×120 | CADIVI | mét dài | 1.676.576 VND | |
191 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×240+1×150 | CADIVI | mét dài | 1.742.224 VND | |
192 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×240+1×185 | CADIVI | mét dài | 1.800.392 VND | |
193 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×300+1×150 | CADIVI | mét dài | 2.098.184 VND | |
194 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×300+1×185 | CADIVI | mét dài | 2.156.704 VND | |
195 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×400+1×185 | CADIVI | mét dài | 2.748.328 VND | |
196 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3×400+1×240 | CADIVI | mét dài | 2.860.000 VND | |
197 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×1,5 | CADIVI | chiếc | 9.960 VND | |
198 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×2,5 | CADIVI | chiếc | 14.564 VND | |
199 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×4 | CADIVI | chiếc | 20.856 VND | |
200 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×6 | CADIVI | chiếc | 28.512 VND | |
201 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×10 | CADIVI | chiếc | 46.640 VND | |
202 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×16 | CADIVI | chiếc | 72.952 VND | |
203 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×25 | CADIVI | chiếc | 107.360 VND | |
204 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×35 | CADIVI | chiếc | 142.912 VND | |
205 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×50 | CADIVI | chiếc | 194.744 VND | |
206 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×70 | CADIVI | chiếc | 268.048 VND | |
207 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×95 | CADIVI | chiếc | 366.168 VND | |
208 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×120 | CADIVI | chiếc | 463.056 VND | |
209 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×120 | CADIVI | chiếc | 463.056 VND | |
210 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×150 | CADIVI | chiếc | 590.392 VND | |
211 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×185 | CADIVI | chiếc | 706.376 VND | |
212 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×240 | CADIVI | chiếc | 923.384 VND | |
213 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×300 | CADIVI | chiếc | 1.155.264 VND | |
214 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2×400 | CADIVI | chiếc | 1.521.432 VND | |
215 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×1,5 | CADIVI | chiếc | 12.909 VND | |
216 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×2,5 | CADIVI | chiếc | 19.096 VND | |
217 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×4 | CADIVI | chiếc | 27.808 VND | |
218 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×6 | CADIVI | chiếc | 39.336 VND | |
219 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×10 | CADIVI | chiếc | 63.888 VND | |
220 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×16 | CADIVI | mét dài | 100.936 VND | |
221 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×25 | CADIVI | mét dài | 151.888 VND | |
222 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×35 | CADIVI | mét dài | 203.896 VND | |
223 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×50 | CADIVI | mét dài | 280.544 VND | |
224 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×70 | CADIVI | mét dài | 387.464 VND | |
225 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×95 | CADIVI | mét dài | 533.896 VND | |
226 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×120 | CADIVI | mét dài | 673.464 VND | |
227 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×150 | CADIVI | mét dài | 860.904 VND | |
228 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×185 | CADIVI | mét dài | 1.030.304 VND | |
229 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×240 | CADIVI | mét dài | 1.350.888 VND | |
230 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×300 | CADIVI | mét dài | 1.688.104 VND | |
231 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×400 | CADIVI | mét dài | 2.224.464 VND | |
232 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×1,5 | CADIVI | mét dài | 16.447 VND | |
233 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×2,5 | CADIVI | mét dài | 24.464 VND | |
234 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×4 | CADIVI | mét dài | 36.696 VND | |
235 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×6 | CADIVI | mét dài | 52.096 VND | |
236 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×10 | CADIVI | chiếc | 83.688 VND | |
237 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×16 | CADIVI | chiếc | 130.592 VND | |
238 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×25 | CADIVI | chiếc | 198.968 VND | |
239 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×35 | CADIVI | chiếc | 268.928 VND | |
240 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×50 | CADIVI | chiếc | 371.096 VND | |
241 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×70 | CADIVI | chiếc | 514.888 VND | |
242 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×95 | CADIVI | chiếc | 708.224 VND | |
243 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×120 | CADIVI | chiếc | 896.104 VND | |
244 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×150 | CADIVI | chiếc | 1.146.816 VND | |
245 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×185 | CADIVI | chiếc | 1.372.008 VND | |
246 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×240 | CADIVI | chiếc | 1.800.392 VND | |
247 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×300 | CADIVI | chiếc | 2.252.008 VND | |
248 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 4×400 | CADIVI | chiếc | 2.967.448 VND | |
249 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×4+1×2,5 | CADIVI | chiếc | Liên hệ | |
250 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×6+1×4 | CADIVI | chiếc | Liên hệ | |
251 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×10+1×6 | CADIVI | chiếc | Liên hệ | |
252 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×16+1×10 | CADIVI | chiếc | 119.944 VND | |
253 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×25+1×16 | CADIVI | chiếc | 181.720 VND | |
254 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×50+1×25 | CADIVI | chiếc | 328.328 VND | |
255 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×50+1×35 | CADIVI | chiếc | 346.368 VND | |
256 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×70+1×35 | CADIVI | chiếc | 453.816 VND | |
257 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×70+1×50 | CADIVI | chiếc | 478.544 VND | |
258 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×95+1×50 | CADIVI | chiếc | 624.888 VND | |
259 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×95+1×70 | CADIVI | chiếc | 660.528 VND | |
260 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×120+1×60 | CADIVI | chiếc | Liên hệ | |
261 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×120+1×70 | CADIVI | chiếc | 800.712 VND | |
262 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×120+1×95 | CADIVI | chiếc | 850.520 VND | |
263 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×150+1×70 | CADIVI | chiếc | 990.440 VND | |
264 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×150+1×95 | CADIVI | chiếc | 1.038.488 VND | |
265 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×185+1×95 | CADIVI | chiếc | 1.207.536 VND | |
266 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×185+1×120 | CADIVI | chiếc | 1.254.440 VND | |
267 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×240+1×120 | CADIVI | chiếc | 1.574.760 VND | |
268 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×240+1×150 | CADIVI | chiếc | 1.637.944 VND | |
269 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×240+1×185 | CADIVI | chiếc | 1.694.000 VND | |
270 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×300+1×150 | CADIVI | chiếc | 1.978.064 VND | |
271 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×300+1×185 | CADIVI | chiếc | 2.034.384 VND | |
272 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×400+1×185 | CADIVI | chiếc | 2.570.480 VND | |
273 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 3×400+1×240 | CADIVI | chiếc | 2.676.168 VND | |
274 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK-CVV-2×4 | CADIVI | mét dài | 33.105 VND | |
275 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK-CVV-2×6 | CADIVI | mét dài | 44.624 VND | |
276 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK-CVV-2×10 | CADIVI | mét dài | 66.792 VND | |
277 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK-CVV-2×16 | CADIVI | mét dài | 92.056 VND | |
278 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK-CVV-2×25 | CADIVI | mét dài | 143.651 VND | |
279 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK-CVV-2×35 | CADIVI | mét dài | 192.148 VND | |
280 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK-CVV-2×50 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
281 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK-CVV-2×70 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
282 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×4 | CADIVI | mét dài | 43.172 VND | |
283 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×6 | CADIVI | mét dài | 59.532 VND | |
284 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×10 | CADIVI | mét dài | 89.056 VND | |
285 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×16 | CADIVI | mét dài | 130.680 VND | |
286 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×25 | CADIVI | mét dài | 204.732 VND | |
287 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×35 | CADIVI | mét dài | 275.880 VND | |
288 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×50 | CADIVI | chiếc | Liên hệ | |
289 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×70 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
290 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 4×4 | CADIVI | mét dài | 54.982 VND | |
291 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 4×6 | CADIVI | mét dài | 76.278 VND | |
292 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 4×10 | CADIVI | mét dài | 115.966 VND | |
293 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 4×16 | CADIVI | mét dài | 171.239 VND | |
294 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 4×25 | CADIVI | mét dài | 268.426 VND | |
295 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 4×35 | CADIVI | mét dài | 363.677 VND | |
296 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 4×50 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
297 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 4×70 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
298 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×4+1×2.5 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
299 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×6+1×4 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
300 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×10+1×6 | CADIVI | mét dài | 105.899 VND | |
301 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×16+1×10 | CADIVI | mét dài | 157.009 VND | |
302 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×25+1×16 | CADIVI | mét dài | 245.388 VND | |
303 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×50+1×25 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
304 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×50+1×35 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
305 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×70+1×35 | CADIVI | mét dài | Liên hệ | |
306 | Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện kế DK / CVV 3×70+1×50 | CADIVI | mét dài | Liên hệ |
>>>>Cáp điều khiển