STT |
Ảnh |
Danh mục sản phẩm |
Hãng SX/Xuất xứ |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
1 |
Cầu dao tự động MCB – MCCB – RCCB – ELCB |
|
|
|
1 |
|
Cầu dao tự động DK48N |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
2 |
|
Cầu dao tự động DK68N |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
3 |
|
Cầu dao dòng rò – VLL45N |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
4 |
|
Cầu dao chống dòng rò SL68N |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
5 |
|
Cầu dao tự động 1 pha SAFEGUARD – PS45N/C1006, C1010, C1016, C1020, C1025, C1032, C1040 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
6 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN 1P-(6-10-16-20-32-40)A-6kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
7 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN 1P-(50-63)A-6kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
8 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN 2P-(6-10-16-20-32-40)A-6Ka |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
9 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN 2P-(50-63)A-6Ka |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
10 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN 3P-(6-10-16-20-32-40)A-6kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
11 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN 3P-(50-60)A-6kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
12 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN 4P-(6-10-16-20-32-40)A-6kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
13 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN 4P-(50-63)A-6kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
14 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN-b 1P-(6-10-16-20-32-40)A-10kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
15 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN-b 1P-(50-63)A-10kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
16 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN-b 2P-(6-10-16-20-32-40)A-10kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
17 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN-b 2P-(50-63)A-10kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
18 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN-b 3P-(6-10-16-20-32-40)A-10kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
19 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN-b 3P-(50-63)A-10kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
20 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN-b 4P-(6-10-16-20-32-40)A-10kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
21 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat LS / MCB – BKN-b 4P-(50-63)A-10kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
22 |
|
Cầu dao tự động 1 pha SAFEGUARD – PS45N/C1050, PS45N/C1063 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
23 |
|
Cầu dao tự động 2 pha SAFEGUARD – PS45N/C2006, C2010, C2016, C2020, C2025, C2032, C2040 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
24 |
|
Cầu dao tự động 2 pha SAFEGUARD – PS45N/C2050, PS45N/C2063 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
25 |
|
Cầu dao tự động 3 pha SAFEGUARD – PS45N/C3006, C3010, C3016, C3020, C3025, C3032, C3040 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
26 |
|
Cầu dao tự động 3 pha SAFEGUARD – PS45N/C3050, PS45N/C3060 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
27 |
|
Cầu dao tự động 4 pha SAFEGUARD – PS45N/C4006, C4010, C4016, C4020, C4025, C4032, C4040 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
28 |
|
Cầu dao tự động 4 pha SAFEGUARD – PS45N/C4050, PS45N/C4063 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
29 |
|
Cầu dao tự động 1 pha SAFEGUARD – PS100H/1/80, PS100H/1/100, PS100H/1/125 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
30 |
|
Cầu dao tự động 2 pha SAFEGUARD – PS100H/2/80, PS100H/2/100, PS100H/2/125 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
31 |
|
Cầu dao tự động 3 pha SAFEGUARD – PS100H/3/80, PS100H/3/100, PS100H/3/125 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
32 |
|
Cầu dao tự động 4 pha SAFEGUARD – PS100H/4/80, PS100H/4/100, PS100H/4/125 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
33 |
|
Cầu dao tự động 1 pha Sino – SC68N/C1006, C1010, C1016, C1020, C1025 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
34 |
|
Cầu dao tự động 1 pha Sino – SC68N/C1032, C1040 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
35 |
|
Cầu dao tự động 1 pha Sino – SC68N/C1050, C1063 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
36 |
|
Cầu dao tự động 2 pha Sino – SC68N/C2006, C2010, C2016, C2020, C2025 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
37 |
|
Cầu dao tự động 2 pha Sino – SC68N/C2032, C2040 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
38 |
|
Cầu dao tự động 2 pha Sino – SC68N/C2050, C2063 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
39 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat 3 pha Sino – SC68N/C3006, C3010, C3016, C3020, C3025 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
40 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat 3 pha Sino – SC68N/C3032, C3040 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
41 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat 3 pha Sino – SC68N/C3050, C3063 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
42 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat 4 pha Sino – SC68N/C4006, C4010, C4016, C4020, C4025 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
43 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat 4 pha Sino – SC68N/C4032, C4040 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
44 |
|
Cầu dao tự động – Aptomat 4 pha Sino – SC68N/C4050, C4063 |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
45 |
|
Cầu dao chống rò điện (RCCB) – RKP 1P+N (3-6-10-16-20-25-32A) – 4,5 kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
46 |
|
Cầu dao chống rò điện (RCCB) – RKs 1P+N (6-10-16-20-25-32A) – 10 kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
47 |
|
Aptomat khối (MCCB) 2 pha 15A, 20A, 30A, 40A, 50A – ABN52c |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
48 |
|
Aptomat khối (MCCB) 2 pha ABN62c 60A- 30kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
49 |
|
Aptomat khối (MCCB) 2 pha ABN102c (15-20-30-40-50-60-75-100)A – 35kA |
LS |
chiếc |
Liên hệ |
50 |
|
Aptomat khối Sino ( MCCB) 2 cực SKM60 – S | 10A, 16A, 20A, 32A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
51 |
|
Aptomat khối Sino ( MCCB) 2 cực SKM60 – S | 40A, 50A, 63A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
52 |
|
Aptomat khối Sino ( MCCB) 3 cực SKM60 – S | 10A, 16A, 20A, 32A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
53 |
|
Aptomat khối Sino ( MCCB) 3 cực SKM60 – S | 40A, 50A, 63A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
54 |
|
Aptomat khối Sino ( MCCB) 3 cực SKM100 – S | 16A, 25A, 32A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
55 |
|
Aptomat khối Sino ( MCCB) 3 cực SKM100 – S | 40A, 50A, 63A, 75A, 100A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
56 |
|
Aptomat khối Sino ( MCCB) 4 cực SKM100 – S | 40A, 50A, 63A, 75A, 100A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
57 |
|
Aptomat khối Sino ( MCCB) 4 cực SKM100 – S | 16A, 25A, 32A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
58 |
|
Aptomat khối Sino ( MCCB) 3 cực SKM250 – S | 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
59 |
|
Aptomat khối Sino ( MCCB) 4 cực SKM250 – S | 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
60 |
|
Cầu dao chống dòng rò (ELCB) Sino – SKML100 – S 40A, 50A, 63A, 75A, 100A |
Sino-Vanlock |
chiếc |
Liên hệ |
61 |
|
Aptomat Schneider Easy 9 loại 1 pha 6A/ 10A/ 16A/ 20A/ 25A/ 32A ( EZ9F34106, EZ9F34110, EZ9F34116, EZ9F34120, EZ9F34125, EZ9F34132 ) |
Schneider |
chiếc |
Liên hệ |
62 |
|
Aptomat Schneider Easy 9 loại 1 pha 40A ( EZ9F34140 ) |
Schneider |
chiếc |
Liên hệ |
63 |
|
Aptomat Schneider Easy 9 loại 1 pha 50A/ 63A ( EZ9F34150, EZ9F34163 ) |
Schneider |
chiếc |
Liên hệ |
64 |
|
Aptomat Schneider Easy 9 loại 2 pha 6A/ 10A/ 16A/ 20A/ 25A/ 32A/ 40A ( EZ9F34206, EZ9F34210, EZ9F34216, EZ9F34220, EZ9F34225, EZ9F34232, EZ9F34240 ) |
Schneider |
chiếc |
Liên hệ |
65 |
|
Aptomat Schneider Easy 9 loại 2 pha 50A/ 63A ( EZ9F34250, EZ9F34263 ) |
Schneider |
chiếc |
Liên hệ |
66 |
|
Aptomat Schneider Easy 9 loại 3 pha 50A/ 63A ( EZ9F34350, EZ9F34363 ) |
Schneider |
chiếc |
Liên hệ |
67 |
|
Aptomat Schneider Easy 9 loại 3 pha 6A/ 10A/ 16A/ 20A/ 25A/ 32A/ 40A ( EZ9F34306, EZ9F34310, EZ9F34316, EZ9F34320, EZ9F34225, EZ9F34332, EZ9F34340 ) |
Schneider |
chiếc |
Liên hệ |
68 |
|
Aptomat Schneider Easy 9 loại 4 pha 40A ( EZ9F34440 ) |
Schneider |
chiếc |
Liên hệ |
69 |
|
Aptomat Schneider Easy 9 loại 4 pha 50A / 63A ( EZ9F34450/ EZ9F34463) |
Schneider |
chiếc |
Liên hệ |